TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chết rét

chết rét

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết cóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chết rét

erfrieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Krieg sind viele Soldaten erfroren

trong cuộc chiến có nhiều binh sĩ bị chết cóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfrieren /(st. V.)/

(ist) chết rét; chết cóng;

trong cuộc chiến có nhiều binh sĩ bị chết cóng. : im Krieg sind viele Soldaten erfroren

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chết rét

erfrieren vi; bị chết rét erfrieren vi chết rũ vor Entkräftigung sterben, an der Erschöpfung sterben; (cây cối) verfaulen vi, verwesen vi