Việt
chết rét
chết cóng
Đức
erfrieren
im Krieg sind viele Soldaten erfroren
trong cuộc chiến có nhiều binh sĩ bị chết cóng.
erfrieren /(st. V.)/
(ist) chết rét; chết cóng;
trong cuộc chiến có nhiều binh sĩ bị chết cóng. : im Krieg sind viele Soldaten erfroren
erfrieren vi; bị chết rét erfrieren vi chết rũ vor Entkräftigung sterben, an der Erschöpfung sterben; (cây cối) verfaulen vi, verwesen vi