erfrieren /(st. V.)/
(ist) chết rét;
chết cóng;
trong cuộc chiến có nhiều binh sĩ bị chết cóng. : im Krieg sind viele Soldaten erfroren
abfrieren /(st. V.)/
(ist) bị hỏng VI lạnh;
(cây cối) chết cóng;
chết vì quá lạnh;
những nụ hoa đã chết vì giá lạnh. : die Knospen froren ab