Việt
đẽo gọt
trau dồi
gọt giũa
chỉnh sửa chi tiết
Đức
ausfeilen
eine ausge feilte Skizze
một bức phác thảo đã được tô vẽ lại.
ausfeilen /(sw. V.; hat)/
(câu văn) đẽo gọt; trau dồi; gọt giũa; chỉnh sửa chi tiết (ausformen, ausarbeiten);
một bức phác thảo đã được tô vẽ lại. : eine ausge feilte Skizze