ausfeilen /(sw. V.; hat)/
giũa tạo hình dạng nhất định (zurechtfeilen);
ausfeilen /(sw. V.; hat)/
chế tạo bằng cách giũa;
ausfeilen /(sw. V.; hat)/
(câu văn) đẽo gọt;
trau dồi;
gọt giũa;
chỉnh sửa chi tiết (ausformen, ausarbeiten);
eine ausge feilte Skizze : một bức phác thảo đã được tô vẽ lại.