Việt
cưa xoi
chạm giũa
dẽo gọt
trau dồi
gọt giũa .
cái cưa xoi
Anh
sweep-cutting saw
jigsaw
Đức
Puzzle
ausfeilen
Pháp
scie sauteuse
ausfeilen /vt/
1. cưa xoi, chạm giũa; 2. dẽo gọt, trau dồi, gọt giũa (câu văn).
[DE] Puzzle
[VI] cưa xoi
[EN] jigsaw
[FR] scie sauteuse
sweep-cutting saw /y học/
sweep-cutting saw /cơ khí & công trình/