Việt
cưa xoi
chạm giũa
dẽo gọt
trau dồi
gọt giũa .
Đức
ausfeilen
ausfeilen /vt/
1. cưa xoi, chạm giũa; 2. dẽo gọt, trau dồi, gọt giũa (câu văn).