Việt
nhịn ăn
chịu đói để giảm cân
Đức
abhungern
ich habe zehn Kilo abgehungert
tôi đã giảm được mười ký nhờ nhịn ăn.
abhungern /(sw. V.; hat)/
nhịn ăn; chịu đói để giảm cân;
tôi đã giảm được mười ký nhờ nhịn ăn. : ich habe zehn Kilo abgehungert