TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống kích nổ

chống kích nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống nổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chống kích nổ

klopffest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Klopffestigkeit (ROZ, MOZ)

Tính chống kích nổ (RON, MON)

Art der Klopfregelung

Loại điều chỉnh chống kích nổ

Metallhaltige Klopfbremsen.

Chất chống kích nổ có kim loại.

Metallfreie Klopfbremsen.

Chất chống kích nổ không kim loại.

Zylinderselektive Klopfregelung.

Điều chỉnh chống kích nổ riêng rẽ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klopffest /(Adj.) (Fachspr.)/

chống kích nổ; chông nổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klopffest /a/

chống kích nổ, chống nổ.