TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống nổ

chống nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phòng nổ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chống nổ

chống nổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chống kích nổ

chống kích nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống nổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chống nổ

antiknock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 antidetonant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antiknock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chống nổ

 antiknock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explosion protection

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

explosion-proof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chống nổ

Explosionsschutz

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

explosionsgeschützt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

explosionssicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chống kích nổ

klopffest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ex-Schutz möglich

Có thiết kế chống nổ

Ex-Ausführungen möglich

Có máy với thiết kế chống nổ

Explosionssichere Flamensperre

Phụ kiện chặn lửa có thiết kế chống nổ

Dauerbrandsichere Detonationssicherung mit Auslass zur Atmosphäre

Chống nổ và cháy kéo dài bằng cách xả ra ngoài không khí.

Bemerkungen: Für Flüssigkeiten, Gase und Dämpfe geeignet, beliebige Einbaulage, im Allgemeinen unempfindlich gegen Verschmutzungen und Luftblasen (in Flüssigkeiten), unabhängig von Störungen des Strömungsprofils (sehr kurze Einlaufstrecken), Nennweitenbereich ca. DN 20 bis DN 400, Betriebs- drücke bis ca. 100 bar, Temperaturbereich ca. – 40 °C bis 280 °C, erreichbare Genauigkeit < 0,5 % vom Messwert, Dynamik bis 30 : 1, Volumenströme von 0,2 m3/h bis ca. 1800 m3/h bei Flüssigkeiten und 5 m3/h bis ca. 20 000 m3/h bei Gasen, Strömungsrichtung festgelegt, Messmedium darf nicht zu viskos sein, Ex-Schutz möglich.

Chú thích: Thích hợp cho chất lỏng, chất khí và hơi, vị trí lắp đặt tùy thích, nói chung không nhạy với các chất bẩn và bọt khí (trong chất lỏng), không bị lệ thuộc vào sự nhiễu prôfin của dòng chảy (chỉ cần đoạn chảy vào ngắn), phạm vi đường kính danh định vào khoảng từ DN20 cho đến DN400, áp suất hoạt động đến khoảng 100 bar, nhiệt độ chịu được vào khoảng từ -40°C cho đến 280°C, độ chính xác có thể đạt được đến <0,5 % của trị số đo, động lực đến 30:1, lưu lượng theo thể tích đo từ 0,2 m3/h cho đến khoảng 1800 m3/h ở chất lỏng và 5 m3/h cho đến khoảng 20000 m3/h ở chất khí, hướng dòng chảy phải được xác định, chất đo không được quá nhớt, có thể có thiết kế chống nổ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klopffest /a/

chống kích nổ, chống nổ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

explosionsgeschützt /adj/ĐIỆN, VTHK, CƠ/

[EN] explosion-proof

[VI] chống nổ, phòng nổ

explosionsgeschützt /adj/B_BÌ/

[EN] explosion-proof

[VI] chống nổ, phòng nổ

explosionssicher /adj/ĐIỆN, VTHK, CƠ, B_BÌ/

[EN] explosion-proof

[VI] chống nổ, phòng nổ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Explosionsschutz

[VI] Chống nổ, phòng nổ

[EN] explosion protection

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antidetonant, antiknock /cơ khí & công trình/

chống (kích) nổ

 antiknock /hóa học & vật liệu/

chống nổ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

antiknock

chống (kích) nổ