Bemerkungen: Für Flüssigkeiten, Gase und Dämpfe geeignet, beliebige Einbaulage, im Allgemeinen unempfindlich gegen Verschmutzungen und Luftblasen (in Flüssigkeiten), unabhängig von Störungen des Strömungsprofils (sehr kurze Einlaufstrecken), Nennweitenbereich ca. DN 20 bis DN 400, Betriebs- drücke bis ca. 100 bar, Temperaturbereich ca. – 40 °C bis 280 °C, erreichbare Genauigkeit < 0,5 % vom Messwert, Dynamik bis 30 : 1, Volumenströme von 0,2 m3/h bis ca. 1800 m3/h bei Flüssigkeiten und 5 m3/h bis ca. 20 000 m3/h bei Gasen, Strömungsrichtung festgelegt, Messmedium darf nicht zu viskos sein, Ex-Schutz möglich. |
Chú thích: Thích hợp cho chất lỏng, chất khí và hơi, vị trí lắp đặt tùy thích, nói chung không nhạy với các chất bẩn và bọt khí (trong chất lỏng), không bị lệ thuộc vào sự nhiễu prôfin của dòng chảy (chỉ cần đoạn chảy vào ngắn), phạm vi đường kính danh định vào khoảng từ DN20 cho đến DN400, áp suất hoạt động đến khoảng 100 bar, nhiệt độ chịu được vào khoảng từ -40°C cho đến 280°C, độ chính xác có thể đạt được đến <0,5 % của trị số đo, động lực đến 30:1, lưu lượng theo thể tích đo từ 0,2 m3/h cho đến khoảng 1800 m3/h ở chất lỏng và 5 m3/h cho đến khoảng 20000 m3/h ở chất khí, hướng dòng chảy phải được xác định, chất đo không được quá nhớt, có thể có thiết kế chống nổ. |