TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ bên cạnh

chỗ bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỗ bên cạnh

Seite

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geh auf die/zur Seite

tránh sang một bên

die Bücher zur Seite legen

đặt quyển sách sang một bên

etw. auf die Seite schaffen (ugs.)

để riêng cho mình, biển thủ, biển lận

jmdn. auf die Seite schaffen

(tiếng lóng) sát hại ai, “khử” ai

etw. auf die Seite legen

tiết kiệm tiền hay để dành vật gì phòng hờ

etw. auf der Seite haben

đã dành dụm được một khoản tiền

zur Seite sprechen

nói một mình, lẩm bẩm một mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seite /[’zaito], die; -, -n/

chỗ bên cạnh; vị trí bên cạnh;

tránh sang một bên : geh auf die/zur Seite đặt quyển sách sang một bên : die Bücher zur Seite legen để riêng cho mình, biển thủ, biển lận : etw. auf die Seite schaffen (ugs.) (tiếng lóng) sát hại ai, “khử” ai : jmdn. auf die Seite schaffen tiết kiệm tiền hay để dành vật gì phòng hờ : etw. auf die Seite legen đã dành dụm được một khoản tiền : etw. auf der Seite haben nói một mình, lẩm bẩm một mình. : zur Seite sprechen