Seite /[’zaito], die; -, -n/
chỗ bên cạnh;
vị trí bên cạnh;
tránh sang một bên : geh auf die/zur Seite đặt quyển sách sang một bên : die Bücher zur Seite legen để riêng cho mình, biển thủ, biển lận : etw. auf die Seite schaffen (ugs.) (tiếng lóng) sát hại ai, “khử” ai : jmdn. auf die Seite schaffen tiết kiệm tiền hay để dành vật gì phòng hờ : etw. auf die Seite legen đã dành dụm được một khoản tiền : etw. auf der Seite haben nói một mình, lẩm bẩm một mình. : zur Seite sprechen