TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ bị phồng lava ~ bọt dung nham

bọt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết rỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ rộp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ bị phồng lava ~ bọt dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bọt lava volcanic ~ bọt núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiện trượng phồng bọt trên dòng dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chỗ bị phồng lava ~ bọt dung nham

bister

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bister

bọt; vết rỗ (trong kim loại); chỗ rộp, chỗ bị phồng lava ~ bọt dung nham, bọt lava volcanic ~ bọt núi lửa; hiện trượng phồng bọt trên dòng dung nham