Việt
vết rỗ
chỗ rỗ
lỗ rỗ
rỗ co
lõm co
chỗ lõm
chỗ trũng
khuyết tật
chỗ trống
kẽ
khoảng trống
túi rỗng
bọt
chỗ rộp
chỗ bị phồng lava ~ bọt dung nham
bọt lava volcanic ~ bọt núi lửa
hiện trượng phồng bọt trên dòng dung nham
Anh
void
dimple
dimples
bister
Đức
Krater
Grübchen
Lunker
bọt; vết rỗ (trong kim loại); chỗ rộp, chỗ bị phồng lava ~ bọt dung nham, bọt lava volcanic ~ bọt núi lửa; hiện trượng phồng bọt trên dòng dung nham
chỗ lõm, chỗ trũng, vết rỗ, chỗ rỗ (khuyết tật thép cán)
khuyết tật, chỗ trống, kẽ, lỗ rỗ, vết rỗ, khoảng trống, túi rỗng
Krater /m/SỨ_TT/
[EN] dimple
[VI] vết rỗ
Grübchen /nt/L_KIM/
[VI] chỗ rỗ, vết rỗ (khuyết tật cán thép)
Lunker /m/SỨ_TT, C_DẺO/
[EN] void
[VI] rỗ co, lõm co, lỗ rỗ, vết rỗ