Việt
chứa quặng
chứa kim loại
có quặng
1.không chứa quặng
không chứa khoáng vật quý 2.mờ 3.không thông gió 4.không hoạt động
chết
Anh
ore-bearing
matelliferous
metalliferous
ore bearing
dead
có quặng, chứa quặng
ore bearing /hóa học & vật liệu/
chứa kim loại, chứa quặng
1.không chứa quặng; không chứa khoáng vật quý 2.mờ (than) 3.không thông gió (trong mỏ) 4.không hoạt động, chết