TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa quặng

chứa quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chứa kim loại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1.không chứa quặng

1.không chứa quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không chứa khoáng vật quý 2.mờ 3.không thông gió 4.không hoạt động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chứa quặng

ore-bearing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

matelliferous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metalliferous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ore bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ore bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1.không chứa quặng

dead

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ore-bearing

có quặng, chứa quặng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ore bearing

chứa quặng

 ore bearing /hóa học & vật liệu/

chứa quặng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ore-bearing

chứa quặng

matelliferous

chứa kim loại, chứa quặng

metalliferous

chứa kim loại, chứa quặng

dead

1.không chứa quặng; không chứa khoáng vật quý 2.mờ (than) 3.không thông gió (trong mỏ) 4.không hoạt động, chết