TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cha cô

cha cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cha đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh mục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà thần học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sU sãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ nôi dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ nôi dõi tu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn lưu manh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng người hèn mạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cha cô

Presbyter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kirchenvater

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klerisein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

riefen sie, "was ist das Kind so schön!" Und hatten so große Freude, daß sie es nicht aufweckten, sondern im Bettlein fortschlafen ließen.

Cha, cô bé sao mà xinh đẹp thế! Cả bảy chú đều vui mừng lắm, không đánh thức cô dậy, để yên cho cô bé ngủ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die feuchte, nach Knoblauch riechende Wohnung in Zürich, wo ihr Vater starb.

Căn phòng ẩm thấp, hôi mùi tỏi ở Zürich, nơi cha cô nhắm mắt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The damp apartment in Zürich, smelling of garlic, where her father died.

Căn phòng ẩm thấp, hôi mùi tỏi ở Zürich, nơi cha cô nhắm mắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Presbyter /m -s, =/

cha cô, cha đạo, linh mục.

Kirchenvater /m -s, -Väter/

cha cô, cha đạo, nhà thần học.

Klerisein /f =,/

1. [giói] tăng lũ, giáo sĩ, tu sĩ, sU sãi, cha đạo, cô đạo, kẻ nôi dõi, tu hành; 2. (mỉa mai) cha cô, cô đạo, kẻ nôi dõi tu hành; 3. bọn, lũ, tụi, đồ hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh, hạng người hèn mạt.