Việt
-e
chiếc giày nữ
hài
cây hài vệ nữ .
Đức
Frauenschuh
Frauenschuh /m -(e)ss,/
1. chiếc giày nữ, hài; 2. (thực vật) cây hài vệ nữ (Cỵpripedium L.).