Việt
chiếu gai
cái chiếu
chiếu bện
bao cói
chiéu cói
bó
vải bố
vải gai
Đức
Bastmatte
Matte
Deckmatte
Flechtmatte
Deckmatte /f =, -n/
chiếu gai, bao cói, chiéu cói; Deck
Flechtmatte /f =, -n/
bó, vải bố, vải gai, chiếu gai; Flecht
Matte /die; -, -n/
cái chiếu; chiếu bện; chiếu gai;
Bastmatte f ,