TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều dài sóng

Chiều dài sóng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

bước sóng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chiều dài sóng

Wave length

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 fetch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave-length

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chiều dài sóng

Wellenlänge

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Länge der Antenne muss auf die Wellenlänge der Trägerwelle abgestimmt sein.

Ăng ten phải có chiều dài tương xứng với bước sóng (chiều dài sóng) của sóng mang.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Je kleiner die Wellenlänge ist, desto besser wird das Auflösungsvermögen.

Chiều dài sóng càng ngắn thì độ phân giải càng cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wellenlänge

Chiều dài sóng

Wellenlänge des Lichtes

Chiều dài sóng của ánh sáng

Brechzahlen von Flüssigkeiten (bei 20 °C, für Natriumlicht der Wellenlänge λ = 589,3 nm)

Chiết suất của chất lỏng (ở 20 °C, cho ánh sáng natri có chiều dài sóng λ= 589,3 nm)

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wellenlänge

[EN] wave-length

[VI] Chiều dài sóng, bước sóng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wave length

chiều dài sóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fetch /cơ khí & công trình/

chiều dài sóng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Wellenlänge

[EN] Wave length

[VI] Chiều dài sóng