TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi phí đầu tư

Chi phí đầu tư

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền vốn đầu tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phí tổn đầu tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chi phí đầu tư

Investment cost

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

investment expenditure

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

outlay

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 cash outflows

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 original cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Capital expenditure

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

chi phí đầu tư

Investitionskosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

chi phí đầu tư

Dépense d'investissement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Geringere Investitionskosten durch den Einsatz kleinerer Extruder und kleinerer Schließzylinder.

:: Chi phí đầu tư thấp hơn do sử dụng máy đùn nhỏ và xi lanh đóng nhỏ hơn.

Sie werden, wegen der hohen Anschaffungskosten, vorwiegend in der Serienfertigung eingesetzt.

Do chi phí đầu tư cao nên phương pháp này chủ yếu được sử dụng trong sản xuất đại trà.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Investitionskosten im Verhältnis zu Siebböden

Chi phí đầu tư so với mâm lỗ

insgesamt i. Allg. hohe Investitionskosten

Nhìn chung thì thường chi phí đầu tư cao

Z. T. wesentlich höhere Investitionskosten

Đôi khi cần chi phí đầu tư cao hơn nhiều

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Investitionskosten /(PI.) (Wirtsch.)/

tiền vốn đầu tư; chi phí đầu tư; phí tổn đầu tư;

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Capital expenditure

Chi phí đầu tư

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cash outflows

chi phí đầu tư

 original cost

chi phí đầu tư

 cash outflows, original cost /giao thông & vận tải/

chi phí đầu tư

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Chi phí đầu tư

[EN] Investment cost; investment expenditure; outlay

[VI] Chi phí đầu tư [các]

[FR] Dépense d' investissement

[VI] Các chi phí để xây dựng dự án và các công trình phụ trợ nhằm dảm bảo dự án hoạt động có hiệu quả.