Việt
chia đôi với ai
mit jmdm halbpart machen : phân đôi
Đức
halb
halbpart
halb /nửa...nửa..; halb lachend, halb weinend/
chia đôi (lãi cũng như lỗ) với ai;
halbpart /(Adv.)/
mit jmdm halbpart machen (ugs ): phân đôi; chia đôi (vật kiếm được, của trộm cắp được ) với ai;