Việt
làm đôi
phân đôi
chia đôi.
mit jmdm halbpart machen : phân đôi
chia đôi với ai
Đức
halbpart
halbpart /(Adv.)/
mit jmdm halbpart machen (ugs ): phân đôi; chia đôi (vật kiếm được, của trộm cắp được ) với ai;
halbpart /adv/
làm đôi, phân đôi, chia đôi.