TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia thành

phân chia

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chia thành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

chia thành

Divide

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chia thành

Teilen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden in vier wesentliche Baugruppen unterteilt (Bild 2).

Máy được phân chia thành bốn nhóm chủ yếu (Hình 2).

Hier wirdder Schmelzestrang in mehrere Schläuche aufgeteilt.

Ở đây luồng nhựa lỏng được phân chia thành nhiều ống.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In welche Arbeitsschritte gliedert sich der Auftrag?

Đơn đặt hàng được chia thành những công đoạn nào?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Soweit möglich eingeteilt in die

Trong chừng mực có thể, chia thành:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie lassen sich unterteilen in:

Chúng được chia thành:

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phân chia,chia thành

[DE] Teilen

[EN] Divide

[VI] phân chia, chia thành