Việt
phân chia
chia thành
Anh
Divide
Đức
Teilen
Sie werden in vier wesentliche Baugruppen unterteilt (Bild 2).
Máy được phân chia thành bốn nhóm chủ yếu (Hình 2).
Hier wirdder Schmelzestrang in mehrere Schläuche aufgeteilt.
Ở đây luồng nhựa lỏng được phân chia thành nhiều ống.
In welche Arbeitsschritte gliedert sich der Auftrag?
Đơn đặt hàng được chia thành những công đoạn nào?
Soweit möglich eingeteilt in die
Trong chừng mực có thể, chia thành:
Sie lassen sich unterteilen in:
Chúng được chia thành:
phân chia,chia thành
[DE] Teilen
[EN] Divide
[VI] phân chia, chia thành