TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

divide

chia

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phân chia

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

đường chia nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dường phân thuỷ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chia thành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đường phân hủy

 
Tự điển Dầu Khí

Đường phân cách

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

khoảng cách.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

đường phân thuỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ranh giới climate ~ đường phân chia khí hậu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường phân thuỷ wind ~ ranh giới hướng gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân ra

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

riêng biệt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 watershed divide

đường phân nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 topographic divide

đường phân lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

divide

divide

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

water parting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

watershed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

split

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

separate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

subdivide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

split up

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

break down

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
catchment divide

catchment divide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

divide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 watershed divide

 divide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water parting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watershed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watershed divide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 topographic divide

 divide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 topographic divide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water divide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watershed divide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

divide

teilen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dividieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

trennen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gliedern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einteilen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

classify

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wasserscheide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unterteilen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
catchment divide

Wasserscheide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

divide

crete de partage des eaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de partage des eaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séparer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

diviser

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
catchment divide

ligne de partage des eaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divide, water parting, watershed, watershed divide

đường phân nước

 divide, topographic divide, water divide, watershed divide

đường phân lưu

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

split,divide,separate

[DE] trennen

[EN] split, divide, separate

[FR] séparer

[VI] riêng biệt

divide,subdivide,split up,break down

[DE] unterteilen

[EN] divide, subdivide, split up, break down

[FR] diviser

[VI] chia

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

divide,water parting,watershed /SCIENCE/

[DE] Wasserscheide

[EN] divide; water parting; watershed

[FR] crete de partage des eaux; ligne de partage des eaux

catchment divide,divide /SCIENCE/

[DE] Wasserscheide

[EN] catchment divide; divide

[FR] ligne de partage des eaux

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Divide

Divide (v)

Chia

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

divide

phân chia (lưu vực)

Đỉnh hay đường ranh giới phân chia các lưu vực tiêu nước liền kề.

Từ điển toán học Anh-Việt

divide

chia, phân chia

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dividieren

divide

teilen

divide

trennen

divide

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

divide

Chia, phân ra

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

divide

đường chia nước, đường phân thuỷ ; ranh giới climate ~ đường phân chia khí hậu, ranh giới khí hậu consequent ~ đường chia nước thuận hướng ground water ~ đường chia nước dưới đất ill- defined ~ đường chia nước biểu hiện kém phreatic ~ đường chia nước ngầm subsequent ~ dường chia nước sinh sau topographic ~ đường chia nước do địa hình water ~ đường chia nước, đường phân thuỷ wind ~ ranh giới hướng gió

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Divide

[VI] (n) Đường phân cách, khoảng cách.

[EN] NorthưSouth ~ : Khoảng cách giữa các nước phương Bắc các nước giàu) và phương Nam các nước nghèo); Urban ư rural ~ : Khoảng cách giữa thành thị và nông thôn; Digital ~ : Khoảng cách công nghệ số.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

teilen /vt/TOÁN/

[EN] divide

[VI] chia

dividieren /vt/TOÁN/

[EN] divide

[VI] chia, phân chia

dividieren /vi/HÌNH/

[EN] divide

[VI] phân chia

Tự điển Dầu Khí

divide

  • danh từ

    o   đường chia nước, đường phân hủy

  • động từ

    o   chia, phân chia

    §   consequent divide : đường chia nước thuận hướng

    §   subsequent divide : đường chia nước sinh sau

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Divide

    [DE] Teilen

    [EN] Divide

    [VI] phân chia, chia thành

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    divide

    gliedern, einteilen; classify (klassifizieren); (fission/separate) teilen

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    divide

    dường phân thuỷ