TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho kết quả

cho kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cho kết quả

ausfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Welche Kunststoffe sind sehr gut klebbar, welche dagegen nur schlecht?

3. Loại chất dẻo nào có thể dán rất tốt, những loại nào cho kết quả kém?

Die Rundumbeleuchtung ist für wiederholbare Messergebnisse auf strukturierten Oberflächen erforderlich.

Sự chiếu sáng bao tròn là cần thiết cho kết quả đo lặp lại nhiều lần trên bể mặt có cấu trúc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der Schnittpunkt mit der dritten Leiter (Ergebnisleiter) ergibt den zugehörigen Wert der dritten Veränderlichen.

Giao điểm với trục thứ ba sẽ cho kết quả của thông số thứ ba.

Interpolationsformel von Robinson (sehr gute Übereinstimmung mit gemessenen Werten):

Công thức nội suy của Robinson (cho kết quả rất ăn khớp với trị số đo lường):

Die folgenden Berechnungsanweisungen ergeben nur Näherungswerte für innendruckbeanspruchte Stahlrohre.

Các hướng dẫn cách tính sau đây chỉ cho kết quả gần đúng cho ống thép chịu áp bên trong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Niederlage in diesem Spiel fiel sehr deutlich aus

sự thất bại trong trận đấu này thật rõ rệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfallen /(st. V.)/

(ist) cho kết quả; thể hiện;

sự thất bại trong trận đấu này thật rõ rệt. : die Niederlage in diesem Spiel fiel sehr deutlich aus