TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho ra kết quả

cho ra kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cho ra kết quả

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der UND-Funktion ist dann ein Ausgangssignal vorhanden, wenn alle Eingänge ein Signal führen.

Chức năng AND chỉ cho ra kết quả 1 ở ngõ ra khi tất cả các ngõ vào đều có tín hiệu.

Bei der ODER-Funktion ist ein Ausgangssignal vorhanden, wenn mindestens ein oder mehrere bzw. alle Eingangssignale anliegen (Tabelle 2 in Bild 2).

Chức năng OR cho ra kết quả 1 khi có ít nhất một tín hiệu ở ngõ vào (Bảng 2 trong Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der angezeigte Messwert von 0,62 mm ändert sich durch die Messwertkorrektur zum Betrag von 0,60 mm.

Trị số hiển thị 0,62 mm được thay đổi bằng điều chỉnh trị số đo để cho ra kết quả 0,60 mm

Eine Messung am Standort A führt also bei der Gewichtskraft am Standort B zu anderen Ergebnissen, bei der Masse hingegen sind die Ergebnisse für den Standort A und B identisch.

Sự cân đo lực trọng lượng tại địa điểm A sẽ cho ra kết quả khác với khi thực hiện tại địa điểm B.

Als wirtschaftlicher und qualitativ hochwertigerAusgangsstoff liefern Granulate (Bild 1) in denunterschiedlichsten Herstellungsverfahren derKunststoffproduktion exzellente Ergebnisse.

Vật liệu hạt được xem là nguyên liệu đầu vàocó tính kinh tế và chất lượng cao, được sử dụnglàm nguyên liệu trong các phương pháp sản xuấtchất dẻo khác nhau và cho ra kết quả rất tốt (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwei mal zwei gibt vier

hai nhân với hai bằng bốn

das gibt keinen Sinn

cái đó không có ý nghĩa gỉ. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben /(st. V.; hat)/

cho ra kết quả; là;

hai nhân với hai bằng bốn : zwei mal zwei gibt vier cái đó không có ý nghĩa gỉ. 1 : das gibt keinen Sinn