TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho sản lượng

cho sản lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thu hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cho sản lượng

ausgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schütten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Acker hat wenig ausgegeben

cánh đồng cho sản lượng không cao. 1

der Weizen schüttet gut in diesem Jahr

năm nay lúa mì thu hoạch tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgeben /(st V.; hat)/

(landsch ) cho sản lượng (bringen);

cánh đồng cho sản lượng không cao. 1 : der Acker hat wenig ausgegeben

schütten /['jYtan] (sw. V.; hat)/

(Fachspr ) (ngũ cốc) cho sản lượng; có thể thu hoạch;

năm nay lúa mì thu hoạch tốt. : der Weizen schüttet gut in diesem Jahr