ausgeben /(st V.; hat)/
(landsch ) cho sản lượng (bringen);
cánh đồng cho sản lượng không cao. 1 : der Acker hat wenig ausgegeben
schütten /['jYtan] (sw. V.; hat)/
(Fachspr ) (ngũ cốc) cho sản lượng;
có thể thu hoạch;
năm nay lúa mì thu hoạch tốt. : der Weizen schüttet gut in diesem Jahr