Việt
làm cho không hoạt động
cho về hưu
cho từ chúc
khủ hoạt tính.
Đức
inaktivieren
inaktivieren /vt/
1. làm cho không hoạt động; 2. cho về hưu, cho từ chúc; (quân sự) cho về dự bị, chuyển sang ngạch quân dự bị; 3. (y, hóa) khủ hoạt tính.