TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho thoát ra

cho thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

để bay ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xả hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mở lối ra

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lỗ thông hơi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

cho thoát ra

vent

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cho thoát ra

ablassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Vernetzungsreaktion entstehen Spaltprodukte (Kondensate), die beim Pressen oder Spritzgießen entweichen können sollten.

Trong phản ứng kết mạng, có chất được tách ra (chất trùng ngưng) và cần phải được cho thoát ra trong khi ép hoặc đúc phun.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dampf ablassen

cho hai nước thoát ra

die Luft aus einem Reifen ablässen

xì hơi trong bánh xe ra.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vent

Mở lối ra; lỗ thông hơi; cho thoát ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablassen /(st. V.; hat)/

để bay ra; cho thoát ra; xả hơi [aus + Dat: từ (nơi nào) ra];

cho hai nước thoát ra : Dampf ablassen xì hơi trong bánh xe ra. : die Luft aus einem Reifen ablässen