Việt
chuẩn bị tinh thần hoặc có biện pháp để đón nhận điều gì
thích nghi
Đức
einstellen
sich auf die neue Situation einstellen
chuẩn bi thích nghi trước tình thể mới.
einstellen /(sw. V.; hat)/
chuẩn bị tinh thần hoặc có biện pháp để đón nhận điều gì; thích nghi;
chuẩn bi thích nghi trước tình thể mới. : sich auf die neue Situation einstellen