chain
dãy (núi); chuỗi, xích ~ of food organisms chuỗi sinh vật dùng làm thức ăn ~ of triangles chuỗ i tam giác, dãy tam giác geodetic ~ chuỗi trắc địa geosyncline ~ dãy núi địa máng measuring ~ chuỗi đo monogenetic ~ mạch núi đơn mountain ~ dãy núi, mạch núi primary ~ dãy hạng 1 (đo tam giác) rhomboid ~ chuỗi hình thoi ; đa giác hình thoi triangulation ~ chuỗi đo, tam giác trogonometric ~ chuỗi đo lượng giác, chuỗi đo đa giác volcanic ~ dãy núi lửa