TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tam giác trogonometric ~ chuỗi đo lượng giác

dãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuỗi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xích ~ of food organisms chuỗi sinh vật dùng làm thức ăn ~ of triangles chuỗ i tam giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dãy tam giác geodetic ~ chuỗi trắc địa geosyncline ~ dãy núi địa máng measuring ~ chuỗi đo monogenetic ~ mạch núi đơn mountain ~ dãy núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch núi primary ~ dãy hạng 1 rhomboid ~ chuỗi hình thoi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đa giác hình thoi triangulation ~ chuỗi đo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tam giác trogonometric ~ chuỗi đo lượng giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuỗi đo đa giác volcanic ~ dãy núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tam giác trogonometric ~ chuỗi đo lượng giác

chain

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chain

dãy (núi); chuỗi, xích ~ of food organisms chuỗi sinh vật dùng làm thức ăn ~ of triangles chuỗ i tam giác, dãy tam giác geodetic ~ chuỗi trắc địa geosyncline ~ dãy núi địa máng measuring ~ chuỗi đo monogenetic ~ mạch núi đơn mountain ~ dãy núi, mạch núi primary ~ dãy hạng 1 (đo tam giác) rhomboid ~ chuỗi hình thoi ; đa giác hình thoi triangulation ~ chuỗi đo, tam giác trogonometric ~ chuỗi đo lượng giác, chuỗi đo đa giác volcanic ~ dãy núi lửa