Việt
con chuột nhắt
con chuột nhỏ
xương trụ.
chuột nhắt
Anh
mouse
Đức
Mäuschen
Mauslein
Mäuschen sein [wollen], spielen [wollen] (ugs.)
rình mò nghe lén.
Mäuschen /n -s, =/
1. con chuột nhắt; 2. (giải phẫu) xương trụ.
Mäuschen /[’moysxan], das; -s, -/
con chuột nhắt;
rình mò nghe lén. : Mäuschen sein [wollen], spielen [wollen] (ugs.)
Mauslein /[’moyslain], das; -s, -/
con chuột nhỏ; con chuột nhắt;
mouse /toán & tin/