TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chung chạ

chung chạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay ngủ bậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chung chạ

mit jmdm gemein haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemeinsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemeinschaftlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

allgemein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

promiskuitiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

promiskuitiv /(Adj.)/

(bildungsspr ) chung chạ; bừa bãi; hay ngủ bậy;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chung chạ

mit jmdm gemein haben, gemeinsam (a), gemeinschaftlich (a), allgemein (a); (ăn Ở ) chung chạ zusammenhausen vi; sống chung chạ zusammenge - pfercht wohnen (leben)