Việt
Gò dập mí
cuốn mí
ghép mí
gấp mép
viền mép
Anh
bordering
flanging
edge-forming
Đức
Bördeln
Der Rohrboden ist durch eine Umbördelung mit dem Kühlflüssigkeitskasten verbunden.
Nền ống được gò cuốn mí gắn vào ngăn chất lỏng làm mát.
Biegeumformen, z.B. Abkanten, Bördeln, Sicken, Profilieren
Biến dạng uốn, thí dụ như chấn bẻ cạnh, cuốn mí, chấn gân làm cứng, tạo tiết diện.
[EN] bordering, flanging, edge-forming
[VI] Gò dập mí, cuốn mí, ghép mí, gấp mép, viền mép