Việt
Móc mí
ghép mí
gấp nếp
gấp mép nối
Gò dập mí
cuốn mí
gấp mép
viền mép
Anh
Folding
hemming
bordering
flanging
edge-forming
Đức
Falzen
Bördeln
Bördeln ist eine Randverformung von Blechen und dient zur Versteifung oder als Vorarbeit für eine Nahtbildung durch Falzen, Nieten, Löten, Schweißen.
Gò dập mí là làm biến dạng ở bìa của các tấm để gia cố hoặc chuẩn bị cho việc tạo ra mí nối qua móc mí (ghép mí), tán rivê (ghép đinh tán), hàn vảy hoặc hàn.
[EN] Folding, hemming
[VI] Móc mí, ghép mí, gấp nếp, gấp mép nối
[EN] bordering, flanging, edge-forming
[VI] Gò dập mí, cuốn mí, ghép mí, gấp mép, viền mép