TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuốn trôi

cuốn trôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xói lở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy giạt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1 . cuốn trôi

1 . cuốn trôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô dạt vào bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dạt vào bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các mãnh đá vụn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cuốn trôi

ausspulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwemmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegspülen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1 . cuốn trôi

Anschwemmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Hochwasser hatte das Erdreich ausgespiữt

nước lụt đã cuốn trôi đất.

das Wasser hat das Etikett von der Flasche geschwemmt

nước đã cuốn tróc nhãn chai đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anschwemmung /f =, en/

1 .[Sự] cuốn trôi; 2. đô dạt vào bò, vật dạt vào bò; 3. pl các mãnh đá vụn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspulen /(sw. V.; hat)/

cuốn trôi; xói lở;

nước lụt đã cuốn trôi đất. : das Hochwasser hatte das Erdreich ausgespiữt

schwemmen /(sw. V.; hat)/

cuốn đi; cuốn trôi;

nước đã cuốn tróc nhãn chai đi. : das Wasser hat das Etikett von der Flasche geschwemmt

wegspülen /(sw. V.; hat)/

cuốn đi; đẩy giạt đi; cuốn trôi (fortspülen);