Wortwechsel /der/
(veraltend) cuộc đàm thoại;
cuộc bàn luận (Gespräch);
Ansprache /die; -, -n/
(bes siidd , ổsterr ) cuộc nói chuyện;
cuộc bàn luận;
cuộc tiếp xúc (Gespräch, Aussprache, Kontakt);
anh ta muốn có một cuộc nói chuyện trực tiếp : er suchte die persönliche An sprache có nhiều mối quen biết. : viel Ansprache haben