TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dày lên

phồng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhô ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dày lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dày lên

fattening

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Einziehen werden Bleche am Rand durch Stauchen des Werkstoffes verdickt und damit verkürzt.

Khi bẻ gấp dồn, chi tiết tấm dày lên ở bìa do vật liệu bị rùn và do đó ngắn lại.

Ablüftzeit vom Primer abwarten. Auftragen einer ausreichend dicken Kleberaupe auf den Scheibenrand oder den Fahrzeugrahmen.

Chờ đủ thời gian cho lớp keo lót khô. Trải mối dán đủ dày lên trên viền kính hay khung sườn xe.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

und so können Platten, bis zu einer Materialstärke von 150 mm kaschiert werden.

Tấm sản phẩm phủ lớp có thể được ghép nhiều lớp và có độ dày lên đến 150 mm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fattening

phồng lên, nhô ra, dày lên