Việt
phồng lên
nhô ra
dày lên
Anh
fattening
Beim Einziehen werden Bleche am Rand durch Stauchen des Werkstoffes verdickt und damit verkürzt.
Khi bẻ gấp dồn, chi tiết tấm dày lên ở bìa do vật liệu bị rùn và do đó ngắn lại.
Ablüftzeit vom Primer abwarten. Auftragen einer ausreichend dicken Kleberaupe auf den Scheibenrand oder den Fahrzeugrahmen.
Chờ đủ thời gian cho lớp keo lót khô. Trải mối dán đủ dày lên trên viền kính hay khung sườn xe.
und so können Platten, bis zu einer Materialstärke von 150 mm kaschiert werden.
Tấm sản phẩm phủ lớp có thể được ghép nhiều lớp và có độ dày lên đến 150 mm.
phồng lên, nhô ra, dày lên