Việt
cùm
ị- m ~ n ánlegen
j-n in - n légen cùm ai lại
dây tróng chân ngựa
xiềng xích
cổ chân
đốt xương cổ chân .
Đức
Fessel
ị- m Fessel n ánlegen, j-n in - n légen [schlagen]
cùm ai lại, 2. dây tróng [buộc] chân ngựa; 3. (nghĩa bóng) xiềng xích; 4. cổ chân, đốt xương cổ chân (của ngựa).
Fessel /f =, -n pl/
1. [cái] cùm, ị- m Fessel n ánlegen, j-n in - n légen [schlagen] cùm ai lại, 2. dây tróng [buộc] chân ngựa; 3. (nghĩa bóng) xiềng xích; 4. cổ chân, đốt xương cổ chân (của ngựa).