TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fessel

cổ chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ trong trọng trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu neo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ị- m ~ n ánlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n in - n légen cùm ai lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây tróng chân ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiềng xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt xương cổ chân .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái cùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây trói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fessel

pastern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tether

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fessel

Fessel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fessel

paturon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) xiềng xích

jmdni. Fesseln anlegen

cùm ai lại

(nghĩa bóng) trói buộc ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ị- m Fessel n ánlegen, j-n in - n légen [schlagen]

cùm ai lại, 2. dây tróng [buộc] chân ngựa; 3. (nghĩa bóng) xiềng xích; 4. cổ chân, đốt xương cổ chân (của ngựa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fessel /[’fesal], die; -, -n (meist PL)/

cái cùm; dây trói;

(nghĩa bóng) xiềng xích : jmdni. Fesseln anlegen : cùm ai lại (nghĩa bóng) trói buộc ai. :

Fessel /die; -, -n/

cổ chân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fessel /f =, -n pl/

1. [cái] cùm, ị- m Fessel n ánlegen, j-n in - n légen [schlagen] cùm ai lại, 2. dây tróng [buộc] chân ngựa; 3. (nghĩa bóng) xiềng xích; 4. cổ chân, đốt xương cổ chân (của ngựa).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fessel /f/DHV_TRỤ/

[EN] tether

[VI] sự giữ trong trọng trường, cơ cấu neo (tàu vũ trụ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fessel /SCIENCE/

[DE] Fessel

[EN] pastern

[FR] paturon