Việt
sự giữ trong trọng trường
cơ cấu neo
Anh
tether
Đức
binden
anbinden
zusammenbinden
Fessel
Anbindevorrichtung
Pháp
attache
tether /ENVIR/
[DE] Anbindevorrichtung
[EN] tether
[FR] attache
Fessel /f/DHV_TRỤ/
[VI] sự giữ trong trọng trường, cơ cấu neo (tàu vũ trụ)
binden, anbinden, zusammenbinden