TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng bữa xong

ăn xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng bữa xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dùng bữa xong

abessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir hatten gerade abge gessen

chứng tôi vừa mới xong bữa (ăn)

es ist abgegessen

món đó hết rồi

bei jmdm. abgegessen haben (ugs., bes. ostmd)

không còn được ai yêu mến, không còn được ai tin cậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abessen /(unr. V.; hat)/

ăn xong; dùng bữa xong;

chứng tôi vừa mới xong bữa (ăn) : wir hatten gerade abge gessen món đó hết rồi : es ist abgegessen không còn được ai yêu mến, không còn được ai tin cậy. : bei jmdm. abgegessen haben (ugs., bes. ostmd)