Việt
ăn xong
dùng bữa xong
Đức
abessen
wir hatten gerade abge gessen
chứng tôi vừa mới xong bữa (ăn)
es ist abgegessen
món đó hết rồi
bei jmdm. abgegessen haben (ugs., bes. ostmd)
không còn được ai yêu mến, không còn được ai tin cậy.
abessen /(unr. V.; hat)/
ăn xong; dùng bữa xong;
chứng tôi vừa mới xong bữa (ăn) : wir hatten gerade abge gessen món đó hết rồi : es ist abgegessen không còn được ai yêu mến, không còn được ai tin cậy. : bei jmdm. abgegessen haben (ugs., bes. ostmd)