TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưới nền

dưới nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dưới nền

 back-end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back-end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 background

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bodenschieber

Thanh trượt dưới nền

Grundbahn

Dải băng dưới (nền)

Formhälfte mit Bodenschieber

Nửa khuôn với thanh trượt dưới nền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back-end /toán & tin/

dưới nền

Bộ phận chương trình dùng để hoàn thành các nhiệm vụ xử lý mà chương trình đó được thiết kế ra để thực hiện. Trong mạng cục bộ các chương trình ứng dụng phía sau này thường được lưu trữ trong máy dịch vụ tệp (máy chủ), còn các chương trình phía trước thì để điều khiển công việc giao tiếp với người sử dụng trong từng trạm công tác.

back-end, background

dưới nền