Việt
dưỡng mẫu
mẹ nuôi
nghĩa mẫu
thước đo
cự ly
mật độ kim
Anh
gage
gauge
Đức
Ziehmutter
Pflegemutter
Gauge
Gauge /nt/KT_DỆT/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] thước đo, dưỡng mẫu; cự ly ; mật độ kim
Ziehmutter /die (landsch.)/
mẹ nuôi; dưỡng mẫu (Pflegemutter);
Pflegemutter /die/
mẹ nuôi; dưỡng mẫu; nghĩa mẫu;