TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng bất định

dạng bất định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng vô định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dạng bất định

Nenniorm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pelletizer Diese Einrichtung hat die Aufgabe, die unförmigen, schwer zu verarbeitenden Mischungsklumpen des Innenmischers in kleine, leicht zu transportierende zylindrische Pellets bzw. Granulate mit Durchmessern von 10 mm bis 15 mm und Längen von 15 mm bis 20 mm zu formen.

Thiết bị được dùng để biến các khối hỗn hợp cao su có hình dạng bất định, khó gia công từ máy trộn kín thành những viên hình trụ hoặc các hạt nhỏ, dễ vận chuyển, có đường kính từ 10 mm đến 15 mm và chiều dài từ 15 mm đến 20 mm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nenniorm /í =, -en (văn phạm)/

dạng bất định, dạng vô định, nguyên thể, nguyên dạng; Nenn