TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên thể

nguyên thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng vô định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị biến cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dạng bất định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể bắt định của động từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói vô định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nguyên thể

 wholeness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

infinitive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nguyên thể

Nennform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nenniorm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Infinitiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Partikel und große Moleküle (z.B. Bakterien, Viren oder Nährstoffe) kommen nicht direkt durch die Biomembran in die Zelle, sondern werden stattdessen zuvor in kleine Bläschen (Vesikel) verpackt, die sich von der äußeren Biomembran nach innen abschnüren (Bild 1).

Các thể và phân tử lớn (thí dụ vi khuẩn, virus hay chất dinh dưỡng) không trực tiếp nguyên thể xuyên qua màng sinh học để vào trong tế bào nên trước đó chúng được gói lại thành từng gói nhỏ (vesicle) rồi từ phía ngoài ấn vào trong màng sinh học (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nenniorm /í =, -en (văn phạm)/

dạng bất định, dạng vô định, nguyên thể, nguyên dạng; Nenn

Infinitiv /(Infinitiv) m -s, -e/

(Infinitiv) thể bắt định của động từ, nguyên thể, nguyên dạng, lói vô định.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

infinitive

Nguyên thể, dạng vô định, vị biến cách

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nennform /die (Sprachw.)/

nguyên thể; nguyên dạng (Infinitiv);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wholeness

nguyên thể