TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng ngoài

dạng ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
dạng ngoài

dạng ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dạng ngoài

 exterior form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 external format

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outer form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual appearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

external format

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outer form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exterior form

 
Từ điển toán học Anh-Việt
dạng ngoài

outer form

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geometry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dạng ngoài

äußerer Druck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

äußere Form

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Radien, die am Formteil eine Außenkante erzeugen sollen, dürfen am Werkzeug nicht zu klein sein, so dass der Kunststoff vollständig zur Anlage kommt.

Nếu dạng ngoài của thành phẩm cần có góc cạnh tròn, thìcác bán kính trong thành khuôn không được quá nhỏ đểchất dẻo có thể điền đầy khuôn hoàn toàn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Modell dient zum Einformen der Außenkontur des Werkstücks.

Dùng mẫu để tạo khuôn biên dạng ngoài của phôi.

Richten ist die Beseitigung ungewollter Verformungen zur Wiederherstellung der Sollform von Halbzeugen (z.B. Profilstangen) und Fertigteilen (z.B. Fahrzeugrahmen, Kotflügel).

Gò chỉnh phẳng là loại bỏ những biến dạng ngoài ý muốn để cho ra dạng cần có của bán thành phẩm (thí dụ: thanh dài profin) và những phần hoàn tất (thí dụ: khung xe, vè xe).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

äußerer Druck /f/IN/

[EN] outer form

[VI] dạng ngoài

äußere Form /f/KTV_LIỆU/

[EN] geometry

[VI] dạng ngoài, hình dạng

Từ điển toán học Anh-Việt

exterior form

dạng ngoài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exterior form, external format, geometry, outer form, visual appearance

dạng ngoài

external format

dạng ngoài

outer form

dạng ngoài