Việt
cung
cánh cung
cầu vòng
dạng vòm fog ~ cầu vồng sương mù
cầu vồng mờ primary ~ cầu vồng chính secondary ~ cầu vồng phụ supernumerary ~ cầu vồng phụ thêm
Anh
bow
cung, cánh cung; cầu vòng; dạng vòm fog ~ cầu vồng sương mù, cầu vồng mờ primary ~ cầu vồng chính secondary ~ cầu vồng phụ supernumerary ~ cầu vồng phụ thêm (dải cầu vồng mờ ở bên trong cầu vồng chính và ngoài cầu vồng phụ)