TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải đo

dải đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

dải đo

metering band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measurement range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metering band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measurement range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Messspanne

Dải đo

Ausnahmen gibt es bei digitalen Bauformen.

Đối với panme kỹ thuật số, dải đo có những ngoại lệ.

Messschrauben werden im Regelfall in Messbereichsabstufungen von 25 mm bereitgestellt.

Thông thường panme được chế tạo để ứng dụng cho dải đo 25 mm.

Der angezeigte Zahlenwert des Messwertes ohne Einheit (vom Messbereich abhängig).

Trị số hiển thị của giá trị đo không có đơn vị (tùy thuộc vào dải đo).

Die Messspanne ist die Differenz zwischen Endwert und Anfangswert des Messbereichs.

Dải đo là hiệu số giữa trị số cuối và trị số đầu của phạm vi đo.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Dải đo

Chiều dài đường đi của song siêu âm cực đại có thể hiển thị được.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metering band

dải đo

range

dải đo

 measurement range, metering band, range

dải đo

measurement range

dải đo

metering band, take measure

dải đo